Trên thị trường hiện nay có nhiều thương hiệu thang nâng người , nhưng tùy vào mục đích sử dụng và kinh phí dự trù thì nên chọn những loại thang nâng phù hợp với từng đơn vị.
+ Thang Nâng Người Đơn:
-
Mô tả sản phẩm
Thang nâng bằng điện và đẩy bằng tay
Sức nâng 125kg
Nâng cao 4m/ 6m/ 8m/ 9m/ 10m
Thông số kỹ thuật:
Single mast design Model AWP 4.1 AWP 6.1 AWP 8.1 AWP 9.1 AWP 10.1 Max. platform height (m) 4 6 8 9 10 Max. working height (m) 5.7 7.7 9.7 10.7 11.7 Rated capacity (kg) 125 125 125 125 125 Platform size (m) 0.60*0.55 0.60×0.55 0.60×0.55 0.60×0.55 0.60×0.55 Standard Power V/HZ AC220/50HZ AC220/50HZ AC220/50HZ AC220/50HZ AC220/50HZ Optional V/HZ DC24V/80AH DC24V/80AH DC24V/80AH DC24V/80AH DC24V/80AH Lifting Motor (KW) (AC)0.75/(DC)0.8 (AC)0.75/(DC)0.8 (AC)0.75/(DC)0.8 (AC)0.75/(DC)0.8 (AC)0.75/(DC)0.8 Weight (kg) 185/210 260/290 300/330 326/356 350/380 Dimension L*W*H (m) 1.10*0.80*1.65 1.32*0.80*1.65 1.32*0.80*1.98 1.38*0.85*1.98 1.42*0.85*2.10 + Thang nâng người đôi:
Mô tả sản phẩm
Thang nâng bằng điện và đẩy bằng tay
Sức nâng 200kg
Nâng cao 6m/ 8m/ 9m/10m/12m
Thông số kỹ thuật:
Dual mast design | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Model | AWP 6.2 | AWP 8.2 | AWP 9.2 | AWP 10.2 | AWP 12.2 | |
Max. platform height | (m) | 6 | 8 | 9 | 10 | 12 |
Max. working height | (m) | 7.7 | 9.7 | 10.7 | 11.7 | 13.7 |
Rated capacity | (kg) | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Platform size | (m) | 1.18*0.62 | 1.18*0.62 | 1.38*0.62 | 1.38*0.62 | 1.48*0.62 |
Standard Power | V/HZ | AC220/50HZ | AC220/50HZ | AC220/50HZ | AC220/50HZ | AC220/50HZ |
Optional | V/HZ | DC24V/80AH | DC24V/80AH | DC24V/100AH | DC24V/100AH | DC24V/100AH |
Lifting Motor | (KW) | (AC)1.1/(DC)0.8 | (AC)1.1/(DC)0.8 | (AC)1.1/(DC)0.8 | (AC)1.1/(DC)0.8 | (AC)1.1/(DC)0.8 |
Weight | (kg) | 380/410 | 480/510 | 548/578 | 610/640 | 650/680 |
Dimension L*W*H | (m) | 1.38*0.85*2.00 | 1.38*0.85*2.00 | 1.58*0.95*2.00 | 1.58*0.95*2.00 | 1.68*0.95*2.00 |
+ Thang Nâng Điện:
Mô tả sản phẩm
Sức nâng 200kg/Nâng cao 14m
Sức nâng 230kg/Nâng cao 5.8m
Sức nâng 320kg/Nâng cao 12m
Sức nâng 460kg/Nâng cao 7.9m
Sức nâng 460kg/Nâng cao 9.6m
Hàng có sẵn
Thông số kỹ thuật:
AWPS2358 HD | AWPS4679 HD | AWPS4696 HD | AWPS32120 HD | AWPS20140 HD | |
---|---|---|---|---|---|
Safe Working Load | 230kg | 460kg | 460kg | 320kg | 200kg |
S.W.L On Extension | 113kg | 113kg | 113kg | 113kg | 113kg |
Maximum Workers Number | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
(Outdoor) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Maximum Working Height(A) | 7.6m | 9.9m | 11.6m | 14m | 16m |
Maximum Platform Height(B) | 5.8m | 7.9m | 9.6m | 12m | 13.7m |
Overall Vehicle Length(C) | 2.06m | 2.72m | 2.72m | 2.72m | 2.86m |
Overall Vehicle Width(D) | 0.76m | 1.15m | 1.15m | 1.15m | 1.25m |
Overall Height(Rails up) (E) | 2.19m | 2.4m | 2.4m | 2.52m | 2.63m |
Overall Height(Rails down) | 1.77m | 2.0m | 2.0m | 2.12m | 2.26m |
Platform Size(Length/Width)(F) | 1.88×0.76m | 2.5×1.12m | 2.5×1.12m | 2.5×1.12m | 2.63×0.93m |
Platform Extension Size (G) | 0.9m | 0.9m | 0.9m | 0.9m | 0.9m |
Ground Clearance(Stowed) | 0.09m | 0.11m | 0.11m | 0.11m | 0.11mm |
Ground Clearance(Raised) | 0.019m | 0.019m | 0.019m | 0.019m | 0.019m |
Wheel Base | 1.57m | 2.09m | 2.09m | 2.09m | 2.23m |
Turning Radius(Inside/Outside) | 0.5m/1.9m | 0.5m/3m | 0.5m/3m | 0.5m/3m | 0.5m/3.2m |
Lifting/Drive Motor | 24V/3.2kw | 24V/3.2kw | 24V/3.2kw | 24V/4.5kw | 24V/4.5kw |
Travel Speed(Stowed) | 3.5 km/h | 3.5 km/h | 3.5 km/h | 3.5 km/h | 3.5 km/h |
Travel Speed(Raised) | 0.8 km/h | 0.8 km/h | 0.8 km/h | 0.8 km/h | 0.8 km/h |
Up/Down Speed | 24/31s | 47/40s | 50/44s | 61/52s | 70/60s |
Betteries | 4 x 6V/232Ah | 4 x 6V/232Ah | 4 x 6V/232Ah | 4 x 6V/280Ah | 4 x 6V/280Ah |
Integrated Charger | 24V/25A | 24V/25A | 24V/25A | 24V/30A | 24V/30A |
Gradeability | 25% | 25% | 25% | 25% | 23% |
Maximum Working Slope | 1.5°/3° | 2°/3° | 2°/3° | 1.5°/3° | 1.5°/3° |
Tyre | Φ305x100mm | Φ406x125mm | Φ406x125mm | Φ406x125mm | Φ406x125mm |
Vehicle Weight | 1420kg | 2590kg | 2670kg | 3208kg | 3300kg |
TẤT CẢ NHỮNG MẶT HÀNG TRÊN ĐỀU CÓ SẴN TẠI KHO – ĐỂ TRÁNH MUA NHẦM HÀNG NHÁI, HÀNG GIẢ , QUÝ KHÁCH VUI LÒNG ĐẾN CÁC ĐỊA CHỈ SAU ĐỂ XEM HÀNG TRỰC TIẾP ĐỂ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM !!!!!
CÔNG TY NOBLELIFT VIỆT NAM
Địa chỉ : 105/2 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Địa chỉ kho: 13 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Địa Chỉ Showroom : SIÊU THỊ XE NÂNG – 41/3 Quốc Lộ 13,P. Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương.
Điện thoại : (028) 3620 1290 / 3620 1291
Email / Skype: sale12.noblelift@gmail.com
Website : sieuthixenang.info
Hotline: 0902 656 998 – Ms. Phúc.