Xe Bán Tự Động

0902 656 998 Báo giá xe nâng bán tự động tại Bình Dương

Xe nâng bán tự động 1500kg là thiết bị thay thế , cải tiến cho xe nâng tay cao. Xe nâng bán tự động 1500kg là xe nâng hạ bằng điện, nhưng di chuyển bằng tay, để tiết kiệm sức lao động cho người sử dụng.

Tải trọng nâng của xe nâng bán tự động là 1500kg .

Chiều cao nâng thấp nhất của xe nâng bán tự động 1500kg là 54mm.

Chiều cao nâng cao nhất: 2500mm.

Xe nâng bán tự động 1500kg có thiết kệ nhỏ gọn với khung sườn bằng thép cứng chắc tạo sự chắc chắn cho xe.

Bánh xe nâng bán tự động 1500kg nhỏ gọn giúp dễ dàng di chuyển và chịu lực tốt, được chế tạo bằng hệ thống phanh cơ khí để khi xe chạy hay dừng lại đều an toàn cho người sử dụng.

Xe nâng bán tự động 1500kg  sử dụng hệ thống thủy lực: máy bơm hoạt động bằng pin được gắn trực tiếp trên bình điện. Chức năng nâng và hạ thấp được điều khiển bởi một van với khung xe chịu áp lực, trong đó có bộ báo hiệu nếu xe nâng quá trọng tải.

Việc sử dụng xe nâng bán tự động 1500kg giúp cho người sử dụng tiết kiệm được nhiều chi phí như chị phí nhân công, tiết kiệm sức lao động cho người sử dụng.

Bên cạnh đó, giá của xe nâng bán tự động 1.5t cũng tương đối thấp mà người sử dụng có thể dễ dàng bỏ ra để sử dụng nó.

Vì vậy mà sản phẩm xe nâng bán tự động có thể thay thế cho xe nâng tay cao mà chi phí thì vừa tầm.

Thông số kĩ thuật của xe nâng bán tự động 1500kg:

Technical Data 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Identification 1.2 Model of manufacture SPM1516 SPM1525 SPM1530 SPM1535 SPM1529FFL
1.3 Drive:(electric-battery or mains,diesel, petrol,fuel gas,manual) manual
1.4 Type of operation(hand, pedestrian, standing, seated, order picker) Pedestrian
1.5 Load Capacity /rated load Q(Kg) 1500
1.6 Load center distance C(mm) 600
1.9 Wheelbase y(mm) 1160
Weights 2.1 Weight(including battery) Kg 436 516 543 570 554
Wheels,
Chassis
3.1 Tyres(solid rubber, superelastic, nylon, polyurethane) Nylon/PU
3.2 Tyre size,front mm 180×50
3.3 Tyre size,rear mm 74×70
3.5 Wheels, number front/rear 2/4
3.6 Track width,front b10(mm) 658
3.7 Track width,rear b11(mm) 390/490
Basic Dimensions 4.2 Lowered mast height h1(mm) 1980 1780 2030 2280 1980
4.3 Free lift h2(mm) 1440
4.4 Lift height h3(mm) 1600 2500 3000 3500 2900
4.5 Extended mast height h4(mm) 1980 3020 3520 4020 3420
4.9 Height of handle min./max. H14(mm) 790/1156
4.15 Fork height lowered h13(mm) 85
4.19 Overall length L1(mm) 1720/1580
4.2 Length to face of forks L2(mm) 610/670
4.21 Overall width b1(mm) 762
4.22 Fork dimensions s/e/l(mm) 60/182/1100
60/150/900
4.25 width over forks b5(mm) 570
330-640
4.33 Aisle width for pallets 1000×1200 crossways Ast(mm) 2145
4.34 Aisle with for pallets 800×1200 lengthways Ast(mm) 2175 2145
4.35 Turning radius Wa(mm) 1280 1280
Performance 5.2 Lift speed, laden/unladen mm/s 65/100 72/112
5.3 Lowering speed, laden/unladen mm/s 85/70 96/80
5.11 Parking brake Manual
E-Motor 6.2 Lift motor rating at S3 15% kw 1.5
6.4 Battery voltage, norminal capacity K5 V/Ah 12/150
6.5 Battery weight Kg 45

 

ĐỂ ĐƯỢC TU VẤN RÕ VỀ SẢN PHẨM TRÊN, VUI LÒNG LIÊN HỆ THEO THÔNG TIN SAU:

CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM

Địa chỉ : 105/2 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM

Địa chỉ kho: 13 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh

Địa Chỉ Showroom : SIÊU THỊ XE NÂNG – 41/3 Quốc Lộ 13,P. Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương

Điện thoại : (028) 3620 1290 / 3620 1291

Email : sale12.noblelift@gmail.com

Skype: sale12.noblelift@gmail.com

Website : sieuthixenang.info

Hotline0902 656 998 – Ms. Phúc.

HÌNH ẢNH XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG 1500KG NOBLELIFT :

SPM10-2xe nang ban tu dong 1.5t-2xe nang ban tu dong 1.5t-1xe nang ban tu dong 1.5t-3xe nang ban tu dong 1t-2xe nang ban tu dong 1t